Tăng quỹ 15 tháng 9 2024 – 1 tháng 10 2024
Về việc thu tiền
tìm kiếm sách
sách
Tăng quỹ:
55.8% đạt
Đang nhập
Đang nhập
Người dùng đã xác minh danh tính được phép:`
nhận xét cá nhân
Telegram bot
Lịch sử download
gửi tới email hoắc Kindle
xóa mục
lưu vào mục được chọn
Cá nhân
Yêu cầu sách
Khám phá
Z-Recommend
Danh sách sách
Phổ biến
Thể loại
Đóng góp
Quyên góp
Lượt uload
Litera Library
Tặng sách giấy
Thêm sách giấy
Search paper books
LITERA Point của tôi
Tìm từ khóa
Main
Tìm từ khóa
search
1
史記
司馬遷
⽈
爲
⼦
⽽
⼈
⼗
隱
索
侯
漢
⼤
⼆
秦
⼀
⾔
⽂
⾳
縣
陽
謂
⿑
⾄
⾃
⾂
⼭
⼜
諸
趙
州
⾏
⾒
⽴
⽒
⽣
⾧
封
晉
魏
⾮
卒
⾼
⼊
矣
⽔
韓
⽤
餘
鄭
陳
吳
Năm:
2009
File:
PDF, 11.94 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
0
2009
2
史 記
漢 司⾺遷 撰 宋 裴駰 集解 唐 司⾺貞索隱 唐 張守節正義
⽈
爲
⼦
⽽
⼈
⼗
隱
索
侯
秦
⼤
⼆
漢
⼀
⾳
⾔
⽂
縣
陽
謂
⿑
⾄
⾂
⼭
⾃
州
諸
趙
⾏
⽴
⼜
⾒
⽒
⽣
⾧
封
晉
魏
卒
⼊
⾮
⾼
⽔
矣
韓
餘
鄭
⽤
伐
吳
Ngôn ngữ:
zh-tw
File:
PDF, 13.66 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
0
zh-tw
3
2021虾米曲风流派list的副本
Unknown
⾳
⼀
⼈
⾏
⼤
奏
滚
⽽
⽤
⾦
jazz
⼠
⾃
舞
爵
⼦
⽣
⼿
⽅
⽐
典
⽂
剧
⼊
律
hop
核
hip
artists
⾮
旋
punk
⽚
琴
⾄
⾊
谣
⽴
bands
⼩
⿎
⼗
⼴
⽆
融
⽇
blues
⿊
迷
洲
File:
PDF, 5.54 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
0
4
文字的历史(文字版)
中国国际广播出版社
B.A.伊斯特林
⽂
⾳
⺟
⼀
⽤
符
⼈
⼤
⽽
⾔
⽰
⽅
腊
⼏
⽣
⽐
埃
⺠
⽶
铭
⾏
⻄
印
⼽
⾯
⻢
腓
⻅
丁
俄
⽴
⾃
占
⽇
⼗
⼩
⼿
⾄
诺
⽼
伊
⼦
⼆
征
末
献
⼴
欧
杂
⽯
Năm:
2018
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 36.56 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
0
chinese, 2018
5
青帝
qinkan.net
荆柯守
⼀
⼈
⻘
⼤
仙
⾃
⾯
⽓
⼦
⽽
⼼
⾝
⻅
⼜
⼰
⽆
⼿
⼥
⿊
⼩
⽅
⾊
舰
⽔
⻰
⽣
⼏
脉
⽩
⻔
芊
⼗
⼊
域
⽬
⻛
⽤
州
⾏
⾄
⻓
敌
⽕
⼝
⽚
⾼
⾸
⼟
⽴
⼭
Năm:
2017
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 54.08 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
5.0
chinese, 2017
6
圖解電子音樂創作法:從基礎知識到風格活用,徹底解說專業混音與聲音製造技巧
城邦出版集團 易博士
竹內一弘(Takeuchi Kazuhiro)
⾳
頻
⼀
⼤
壓
⽤
⿎
縮
⾊
混
⼩
製
⽅
⾙
⾃
⾼
幅
⼦
⽽
⼈
⾯
延
減
⾏
遲
軌
奏
⽣
訊
衡
⼰
濾
殘
透
鈸
削
踏
控
⽿
倍
⼿
插
⼼
⾄
印
峰
輸
⽬
⼜
操
Năm:
2020
Ngôn ngữ:
traditional chinese
File:
PDF, 42.83 MB
Các thể loại của bạn:
5.0
/
4.0
traditional chinese, 2020
7
万道龙皇
牧童听竹
콾
䣡
ȭ
칬
һս
ޱȣ
ʩչ
⾳
ս̨
ǹâ
˿̣
츳
澳
һȭ
ޱȡ
նɱ
ȼû
麣
ޱȵ
溣
ҫɱ
벽
ɱȥ
ɫһ
صĵ
ҹǿޱ
㡭
сʱ
ôǿ
ڤ
խǿ
龧
ˬ
漴
һǹ
貵
ȼһ
㹻
ʨ
𣡡
壡
դ֮
ᱻ
ڤգս
ͷ
µĺ
ﳤ
һļ
峤
ҫ֪
Năm:
2017
Ngôn ngữ:
chinese
File:
TXT, 26.56 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
4.5
chinese, 2017
8
中文版Adobe Audition CC 2020从入门到精通
清华大学出版社
袁诗轩
⾳
频
⽂
⽰
操
骤
轨
⽤
⼀
⽅
⾯
辑
⾏
钮
录
audition
⼯
键
框
⼊
介
绍
⽬
缩
混
练
⼝
添
⼤
ctrl
⼩
软
⽚
剪
幅
⾄
侧
删
预
⽩
噪
掌
播
⾼
⿏
⽴
⼈
⾊
奏
淡
Năm:
2021
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 115.27 MB
Các thể loại của bạn:
5.0
/
5.0
chinese, 2021
9
阿西莫夫经典套装(共17册)
江苏凤凰文艺出版社
艾萨克·阿西莫夫
⼀
⼈
⽽
⾃
⼤
⽆
⼼
⾯
⽣
⼰
⼦
⾏
⼿
⽤
⽅
⾝
谢
⼩
贝
顿
⽓
⼏
莱
⼜
丹
⾛
⼗
⾮
⽐
⾄
⼠
兹
⾔
崔
洛
⽴
银
⽬
伦
⾼
⼆
⼥
⽼
⾳
博
⼯
⾊
索
⽩
雅
Năm:
2017
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 34.81 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
0
chinese, 2017
10
九把刀全系列 繁體字版
epub掌上書苑
九把刀
⼀
⼈
⼤
⼦
⼿
⼩
⾃
⽣
⼼
⽼
⾝
⼗
⼰
⽤
⾎
⽽
⾯
⼥
⼜
⼝
⾛
⽅
⻤
⾨
⾊
⽩
⾼
⻑
⾒
⿊
⽐
⾏
⾞
⼆
⼑
⼋
烏
媽
⽔
⽕
⾦
⼭
⾵
⾶
臺
拳
⾄
⽇
⾮
槍
Năm:
2016
Ngôn ngữ:
traditional chinese
File:
PDF, 47.10 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
0
traditional chinese, 2016
11
圖解音效入門:影視、動畫、遊戲場景聲音特效製作法
城邦出版集團 易博士
小川哲弘作
,
賴佩怡譯
⾳
⽤
⼀
製
⾼
錄
⼤
頻
⾯
⼿
⽅
⼦
輸
盪
麥
⼯
符
⼈
範
⼩
⿎
⾞
呈
⿃
⽣
擇
⻑
⼑
膠
osc
免
疊
⾏
⽬
介
塑
封
焰
⾃
⽰
搖
⾓
茲
紹
赫
適
⾶
混
濾
⼼
Năm:
2020
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 10.82 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
5.0
chinese, 2020
12
圖解合成器入門:只要懂構造原理與操作概念,任何聲音都能製造出來!
城邦出版集團 易博士
松前公高(Kimitaka Matsumae)
⾳
⽤
⼀
⾊
⽅
⼤
製
奏
濾
⾼
封
琴
頻
⽣
盪
⽽
⼈
旋
鍵
audio
弦
⾏
lfo
鈕
⾃
⾯
⿎
vco
⼿
⼩
控
盤
⼦
⼜
操
vcf
⼯
⾄
換
輪
vca
軟
鋼
減
複
稍
載
噪
輸
介
Năm:
2020
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 14.85 MB
Các thể loại của bạn:
5.0
/
5.0
chinese, 2020
13
内科疾病鉴别诊断学(第六版)
人民卫生出版社
邝贺龄,胡品津
⾎
炎
症
诊
⼼
⼤
⼀
⻅
肿
肺
⽣
⾼
肾
尿
胞
征
脉
肠
⽩
临
⽆
瘤
疾
肝
液
腺
⻣
核
杂
伴
⽔
肌
菌
⼆
⽪
脏
⽓
腔
减
淋
鉴
⾏
⽤
综
⾳
呈
⻝
损
癌
侧
Năm:
2014
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 37.31 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
5.0
chinese, 2014
14
肯•福莱特世纪三部曲
江苏凤凰文艺出版社
(英)肯•福莱特(Ken Follett)
⼀
⼈
⼦
⼤
⾃
⽣
⼰
⾯
⾛
⼿
乔
⼼
沃
埃
⾝
⼥
⾏
⼗
⽐
⼩
⽤
⼯
⼉
⽶
⽅
⽆
⼏
⽡
戴
⽽
娜
迪
菲
⼠
洛
⾮
⾊
⽓
茨
⼽
⽗
⼜
⾼
纳
赫
伊
⽩
艾
瑟
贝
Năm:
2017
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 22.20 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
3.5
chinese, 2017
15
我的老婆是公主
嘉魚出版社
初戀璀璨如夏花 [初戀璀璨如夏花]
⼀
⼈
秀
⼦
⾃
⽔
⼩
⼰
⼤
⼥
⼼
⽣
⼿
⾝
妝
喬
⼜
⽽
韓
奴
⼗
⻑
⾛
妹
⽩
⾼
⽤
鶯
⼝
⽅
⽐
⾯
⽼
⾞
詩
⾐
⾒
玩
⾊
⾺
⾨
妃
宓
搖
⾏
陽
⾮
⼆
⾄
仙
Năm:
2017
Ngôn ngữ:
traditional chinese
File:
PDF, 37.69 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
5.0
traditional chinese, 2017
16
看圖自學鋼琴演奏:一看就懂的圖解鋼琴自學書
人民郵電出版社
瑪麗蘇泰勒 [瑪麗蘇泰勒]
⾳
⼀
彈
絃
奏
⼤
⼿
符
⼩
練
琴
⽤
鋼
鍵
⾏
⾸
譜
⼋
⾯
⽰
⾼
⼦
升
踏
⼆
♭
⽅
♯
⽽
拇
⼈
⾒
⼠
⾃
⿊
舞
律
盤
爵
旋
弱
⽩
覆
圓
漸
柔
⽌
⽐
⾵
⾮
Năm:
2014
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 32.60 MB
Các thể loại của bạn:
5.0
/
2.0
chinese, 2014
17
阿里布达年代记
COAY.COM
罗森
⼀
⼈
⼤
⾝
⼿
⽽
⼼
⼥
⾃
⽆
⼦
⽤
⽣
⽩
⾯
⿊
⼩
兽
⽅
⽓
⼏
⾼
⼜
⼰
虹
⾊
⾁
⾏
姊
⾎
丝
⼊
⽼
⾄
⽉
⽕
⽐
⼠
淫
翎
⽬
⾮
⼗
⾦
霓
樱
⽔
敌
娜
塔
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 10.53 MB
Các thể loại của bạn:
5.0
/
0
chinese
18
遥远的救世主
作家出版社
豆豆
⼀
⼩
⼈
丹
芮
丁
⻋
⼤
⾳
⼦
⽂
⽣
⼼
⾯
⼉
⾃
欧
⽽
⼿
⽤
⼏
律
⾏
箱
⾛
⽅
⼝
晓
⻅
⻛
肖
⼯
⼜
⼥
⽆
⾝
⻓
冯
杰
⽚
⼰
套
⾼
咱
峰
⻢
⽓
韩
⾬
⽩
Năm:
2013
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 5.71 MB
Các thể loại của bạn:
1.0
/
4.0
chinese, 2013
19
骑士的血脉
epub掌上书苑
蓝晶
⼀
⼈
⼤
⾯
⼠
⼿
骑
⽤
⼦
⼩
⼥
⾝
⾃
⽽
⽅
⼼
莉
丝
⽓
⼏
娜
⾼
⼜
⽐
盟
⽼
⾏
⼗
⼰
⻓
⽆
⽃
⾛
⾦
⻔
⻜
⻋
⽣
⽴
⼝
⾮
⾄
⼊
肯
⽚
顿
⻢
⽩
妮
⼆
Năm:
2013
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 12.15 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
0
chinese, 2013
20
金色俄罗斯系列2-普希金 & 马雅可夫斯基 & 索洛古勃 & 安德烈 & 苔菲
四川人民出版社
普希金 & 马雅可夫斯基 & 索洛古勃 & 安德烈 & 苔菲
⼀
⼈
⼦
⾃
⼤
⽣
⽽
⼼
您
⼰
⼩
⽆
⾯
⼉
⾝
⾛
⾊
⽤
⼿
⼥
⽩
娜
⽅
⾼
⽓
⾏
⽼
⽂
⽔
谢
诺
耶
⿊
⾦
⾳
⽇
俄
⼜
⽕
⾮
⽶
⽉
⼯
⼗
⼊
⼏
⾄
塔
⾐
⽐
Năm:
2018
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 43.55 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
4.0
chinese, 2018
21
《水经注疏》
郦道元;杨守敬
⽔
⼭
⼗
〸
⽈
曰
敬
⼆
⼀
戴
朱
郡
⽂
⽽
贞
⼊
⽒
氏
州
⼤
魏
⽆
⾄
晋
⾔
⼦
⽯
⾃
⼈
讹
⾮
陵
矣
郦
⾼
⼋
笺
⾕
谷
宇
寰
篇
详
⼴
梁
封
亭
侯
⽅
齐
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 7.12 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
3.0
chinese
22
連城三紀彥作品集
[日]連城三紀彥 [[日]連城三紀彥]
⼀
⼦
⼈
⾃
⽣
⼰
⼤
⽽
⼿
⼼
⼥
⼩
⾝
⼜
⾯
⽥
⼗
⾒
⽼
⽅
⾞
⼝
⽤
⾛
⽩
⾊
⾨
⺟
⽉
⾏
⽗
綁
⽇
⾳
⻑
⾹
⽔
⼆
⾺
圭
奈
⽬
津
彥
⾼
⽚
⾄
⽐
介
⼣
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 14.12 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
5.0
chinese
23
楚辭
上海古籍出版社
劉向 [劉向]
⽈
⽽
⼀
兮
⾔
補
雲
⼈
⾳
⼰
⼦
⽂
⼭
⾏
⾃
⾂
謂
⽔
⼤
⼼
⾒
⽇
貌
⽅
⼜
忠
⽣
⻑
賢
屈
⾄
⽤
詩
⾵
猶
⾝
⾼
⼥
懷
陽
⽟
⼆
餘
憂
⽊
歸
⿓
⽩
辭
遊
Năm:
2015
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 8.14 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
5.0
chinese, 2015
24
音乐美学观念史引论/上音译丛/Musikasthetik
达尔豪斯
,
Carl Dahlhaus
⼀
⾳
⽽
⼈
⽂
⾃
⼼
⽅
审
⽤
⾯
⾔
⼤
⾏
剧
⽩
⽐
⽴
⽆
⼰
⻚
⻅
⼩
⽬
⾄
征
⼆
⼊
哲
⻄
⾮
⿊
趣
⼝
⼨
⽣
⼗
印
纳
⾼
瓦
赫
酌
奏
辩
律
丁
沦
范
吝
Năm:
2006
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 15.38 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
2.0
chinese, 2006
25
说文解字系列(套装共 3册【文字版!!!】
中华书局有限公司
许慎 & 万献初 & 陆宗达
⽂
⼀
⼈
⽤
⽽
⾳
⼆
⼤
⼦
⽣
⽅
⼗
⾔
训
⽰
⽈
⾯
⿍
⼟
慎
⼩
⽊
⾏
⾃
⽆
⼿
⽟
⼋
⽔
⾼
⼄
祭
⽇
符
⽐
⽥
⾷
⽒
⼯
⼜
⼊
⾪
⾄
簋
⼭
⽗
篆
⽑
奴
⽉
Năm:
2019
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 126.35 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
4.0
chinese, 2019
26
紫川
epub掌上书苑
老猪
⼀
⼈
⼤
紫
秀
⾃
⼦
⽆
⾯
⼼
⾝
⼰
⼿
⽩
⼗
⽽
⾏
您
⽅
⼠
⽓
⼩
⼜
⼏
⾼
⽼
皇
⽣
⼆
⿊
宁
⾊
⾛
⽤
殿
⽬
⽴
⼊
兽
营
⾎
旗
骑
叛
⽇
⽐
敌
⽔
⼑
攻
Năm:
2010
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 8.69 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
0
chinese, 2010
27
脑与阅读:破解人类阅读之谜【文字版】
浙江教育出版社
斯坦尼斯拉斯·迪昂 (Stanislas Dehaene)
⼀
閱
詞
⽂
⼤
⽤
⺟
⼈
⾳
⽽
⽣
⼦
⾏
域
⽅
⾯
⽪
⼯
啟
⾃
⾔
⽐
碼
礙
障
訊
⼩
⼼
⾮
編
顳
⽰
徵
⾒
測
⼊
損
複
網
⻑
呈
⾄
⾼
雜
適
盒
串
⽬
釋
符
Năm:
2018
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 12.99 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
0
chinese, 2018
28
天行健(全七部)
燕垒生
⼀
⼈
⼤
⼦
蛇
⼼
侯
⽂
⼿
⾝
⼩
⾯
⾃
⽽
营
⾛
⼏
⽆
⼑
⾏
⼗
⽤
⼜
⼠
⼆
⽔
⽣
⽓
⽅
⽕
⾼
攻
丁
船
曹
忽
锋
⽐
⽩
⼰
邵
毕
昭
⼊
⽼
亨
⼉
⽇
⽊
箭
File:
PDF, 5.25 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
0
29
Mastering the American Accent 中文版
Barrons Educational Services
Lisa Mojsin
⾳
track
⼀
练
ə
pronounce
⼦
stress
accent
⼈
⽤
mastering
⺟
您
vowel
mistake
ɑ
⾯
⾆
speakers
tongue
consonant
⾮
consonants
⻅
ɔ
differently
ɛ
⼝
⽐
⽽
vowels
confusing
⾃
缩
bought
typical
⽛
⻓
pronounced
⽅
弱
exercises
⽓
versus
chapters
contrasts
guide
problematic
silent
Năm:
2016
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 17.89 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
5.0
chinese, 2016
30
史上第一祖师爷
八月飞鹰
ڤ
ԫӥ
콣
컯
ػʳ
孺
麣
⽣
⾳
濴
ȷʵ
һļ
쾵
ϵͳ
һս
ϊʦ
洫
תͷ
츳
껵
챦
⻪
ʩչ
汾
ȭ
ĸо
ȴû
ȼû
˿̵
һö
㹻
ȼһ
껣
üͷ
ɫƽ
цһ
籩
彣
һ˲
նɱ
ʧȥ
㼴
浭
ʦͽ
캣
鷨
侲
һȭ
ҳһ
ⶴ
Ngôn ngữ:
chinese
File:
TXT, 9.34 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
4.0
chinese
31
Mastering the American Accent (中文最终版)
Barrons Educational Services
Lisa Mojsin
⾳
track
⼀
练
⼦
ə
⽤
⺟
⼈
accent
⾆
⾯
您
mastering
⾮
⻅
⼝
ɑ
⽐
stress
tongue
⽽
ɔ
vowel
⽓
⾃
缩
⻓
弱
⽛
⽅
versus
consonants
⽣
ɛ
略
bought
含
尖
vowels
silent
腔
混
consonant
problematic
顿
⾔
oʊ
⼆
⼠
Năm:
2016
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 19.32 MB
Các thể loại của bạn:
5.0
/
5.0
chinese, 2016
32
Mastering the American Accent_2nd(中文版_2023-11-02翻译修正版)
Barrons Educational Services
Lisa Mojsin
⾳
track
⼀
练
⼦
ə
⽤
⼈
⺟
accent
⾆
您
⾯
mastering
⾮
⻅
⼝
ɑ
stress
⽐
⽽
tongue
ɔ
⽓
弱
缩
⻓
⾃
vowel
⽛
⽅
versus
consonants
⽣
ɛ
略
bought
含
尖
vowels
silent
腔
混
顿
problematic
⾔
consonant
oʊ
verbs
⼠
Năm:
2016
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 23.99 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
5.0
chinese, 2016
33
精通美语口音-第二版(2023年12月22日修正版)-Mastering the American Accent with Online Audio (Barron's Foreign Language Guides)
Barrons Educational Services
Mojsin M.A.
,
Lisa
⾳
track
⼀
练
⼦
⽤
⼈
⺟
accent
⾆
您
mastering
⾯
⾮
⻅
ə
⼝
ɑ
ʌ
stress
tongue
⽽
⽐
ɔ
⽓
弱
⻓
缩
⾃
vowel
⽅
⽛
versus
consonants
⽣
ɛ
略
bought
vowels
含
尖
腔
silent
⼤
混
problematic
oʊ
consonant
⼠
⾔
Năm:
2016
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 37.13 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
0
chinese, 2016
34
CDP230R_CN
CASIO COMPUTER CO.
,
LTD.
⾳
键
奏
⽤
琴
您
储
码
盘
⽰
⼀
⾃
操
页
⾊
录
⾏
符
⼊
播
伴
弦
⾯
删
february
钮
cdp230r_cn.book
⾄
⽌
⼩
⾼
插
⼿
频
⽂
function
ɂ
☞
㚐
轨
⿎
辑
䗨
骤
㱌
练
ὁ
⼤
䒌
库
Năm:
2008
File:
PDF, 6.86 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
0
2008
35
中文版:精通美语发音_Mastering the American Accent with Online Audio
Barrons Educational Services
Lisa Mojsin
⾳
track
⼀
练
ə
pronounce
⼦
stress
accent
mastering
⼈
⽤
vowel
⺟
mistake
ɑ
tongue
您
speakers
⾯
consonant
⾆
consonants
⾮
⻅
ɔ
differently
ɛ
⼝
⽐
vowels
⽽
confusing
⾃
bought
pronounced
typical
缩
⽛
contrasts
exercises
versus
弱
chapters
guide
problematic
silent
⽅
⻓
⽓
Năm:
2016
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 16.59 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
5.0
chinese, 2016
36
天官赐福.f
墨香铜臭
⼀
谢
怜
⼈
⼦
⼤
⼿
⼼
⾝
⽽
⽆
⾯
⾃
殿
⼩
⽅
⼏
⽓
⿁
⾛
郎
⼜
⽩
⼰
⼉
裴
⽞
⽤
仙
慕
⾐
⿊
⽣
⾊
⾏
⽔
⼭
⼗
⽂
⽕
⼆
⽐
⾳
吾
⾎
茗
戚
⽚
⼥
忽
File:
PDF, 10.99 MB
Các thể loại của bạn:
5.0
/
0
37
谢尔顿作品精选集(共6册)
[美国]西德尼·谢尔顿
⼀
⼈
⽣
⼤
⼦
⼉
⾛
⼼
⼩
娜
⾃
腊
⾯
⾝
⼥
⼿
梅
谢
⼗
⾏
艾
凯
⽶
⽽
⼰
您
⽆
⽤
⼯
伦
肯
⼏
⽅
⽗
娅
⼜
⾳
戴
蕾
⽓
杰
菲
⼆
蒂
⾼
琳
瑟
⾊
森
泰
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 6.29 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
0
chinese
38
人人都能用英语
Unknown
⼀
⼈
⽽
⽂
⽤
⾳
⼤
⾃
⽣
⼰
⼦
⽐
⽆
⽅
⾔
⾯
⾄
⾼
练
⼏
典
⺟
阅
⼩
⾮
⽼
⼝
⻓
⼼
⼆
⼜
⾏
⼊
⽬
训
懂
录
⼉
朗
⻅
⼿
⾝
索
键
篇
⼯
⾜
⼗
恰
杂
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 4.01 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
0
chinese
39
李平武单词解密套装新版(共2本)(《英语词根与单词的说文解字》+《英语词缀与英语派生词》)
外语教学与研究出版社
李平武
⽣
⼀
⼈
⽤
⼤
⾏
⾯
⾃
⾳
⽰
⼼
⽆
含
练
⽅
⼦
丁
⽂
介
⼊
⾔
⼩
⽽
⼯
⽐
析
⽓
典
sth
绍
⾼
⼆
⼏
附
⼿
预
⽴
⽬
⾮
⽔
ⅱ
ⅰ
律
⼰
⾝
辨
寻
腊
⾜
ous
Năm:
2018
Ngôn ngữ:
chinese
File:
EPUB, 1.96 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
5.0
chinese, 2018
40
李平武单词解密套装新版(共2本)(《英语词根与单词的说文解字》+《英语词缀与英语派生词》)
外语教学与研究出版社
李平武
⽣
⼀
⼈
⽤
⼤
⾏
⾯
⾃
⾳
⽰
⼼
⽆
含
⽅
练
⼦
丁
⽂
⼊
介
⾔
⼩
⽽
⼯
⽐
析
⽓
典
sth
⾼
绍
⼆
⼏
⼿
附
预
⽴
⽬
⾮
⽔
律
⼰
⾝
辨
寻
腊
⾜
ous
枝
⾊
Năm:
2017
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 7.55 MB
Các thể loại của bạn:
4.5
/
5.0
chinese, 2017
41
尚书正义
子乌书简
孔颖达
⾔
⽈
⼈
⽽
⾄
⼤
⽆
⽂
⼦
⽤
汝
⾏
⼀
⾃
⼆
⼗
⾂
⽇
⾮
侯
殷
⽔
郑
⽅
刑
疏
⾳
敬
⽉
⼩
⽴
⼼
⼭
矣
篇
⽣
禹
顺
州
夏
贤
舜
训
孔
典
⼠
汤
⽗
⽞
⽿
Năm:
2011
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 2.67 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
0
chinese, 2011
42
Premiere pro CC中文版自学视频教程
清华大学出版社
曹茂鹏
⽰
⾯
⽂
⾊
频
⽤
键
轨
⽬
⾳
帧
拖
钮
颜
框
⼊
⼀
控
⽅
⾏
播
辑
⽐
缩
幕
jpg
曳
⾃
添
⼯
⼤
⿏
混
捷
透
轴
⼩
彩
⽩
秒
剪
⽣
⾼
操
笔
衡
⻆
⿊
览
adobe
Năm:
2020
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 121.28 MB
Các thể loại của bạn:
5.0
/
0
chinese, 2020
43
未命名 -1
Administrator
⾳
箱
⾊
频
⽤
减
升
削
⼤
⾼
踏
旋
⼩
120bpm
您
⼀
钮
⼊
拟
预
⾯
范
off
控
bass
辑
奏
混
treble
blues
⾏
⼝
延
⽰
键
载
迟
⼚
4x12
⽐
⿎
⻉
⻛
sync
临
⾮
mix
⽽
哇
⽅
Năm:
2020
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 3.91 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
0
chinese, 2020
44
Premiere Pro 2020中文版入门、精通与实战
电子工业出版社
海天印象
⽰
⾯
step
频
⽂
⽬
⾳
添
⾊
⽤
键
幕
钮
⼀
轨
帧
⾄
框
辑
操
颜
⽅
控
拖
⾏
曳
⼊
预
⼾
览
轴
⼯
播
介
监
ctrl
侧
绍
prproj
透
剪
缩
彩
⽌
⽚
⼤
⾼
删
旋
遮
Năm:
2021
Ngôn ngữ:
english
File:
PDF, 181.96 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
0
english, 2021
45
《万界帝尊》
御意
漴
ʩչ
ڤ
⾳
쿴
üͷ
첻
ޱȣ
ͷų
ҡҡͷ
նɱ
һʶ
ȷʵ
ϣ֮
ȭ
䡭
鷳
䣡
㶣
ĸо
ȴû
죡
һȭ
츳
ŀռ
麣
쵭
𡭡
ȭͷ
һö
𣡡
ޱȡ
ǧұ
籩
쳣
飡
㽫
һս
ʱȴ
һ˲
ɫһ
콫
ҫǿ
壡
ȼû
㱻
ǿֲ
㿪
˽ų
еļ
Ngôn ngữ:
bashkir
File:
TXT, 5.16 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
0
bashkir
46
开口说韩语音标篇
anonymous
新东方图书研发中心
⾳
⼦
⼀
频
秀
⽓
⾯
⾸
⾆
ㄹ
tta
⽽
韩
ㄷ
ㅂ
ㄴ
⺟
ㄱ
尖
⼝
⻮
⽅
⽣
ㅁ
腔
龈
⼤
ㅇ
ㅅ
ㅣ
鼻
⻔
ㅈ
滑
ㅌ
添
稍
⼈
ㅎ
ㅏ
ㅓ
抵
⾃
含
ㅆ
ㅜ
软
⼼
ㄲ
详
Năm:
2019
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 19.72 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
4.5
chinese, 2019
47
发音单词句子会话一本通
海豚出版社
崔光海等
⼀
⽊
⾳
⼉
⼤
韩
噶
瑟
⽽
⼩
⽂
⽤
⾼
⼆
⼦
额
sseo
嫩
⼠
neun
哟
贴
⽐
⾯
⻢
zeo
yeo
⽶
⾊
⽓
杂
咯
geo
⼈
撒
哎
嗯
赛
嘎
zang
⺟
谐
脏
典
迷
⽪
忆
⻋
奈
森
Năm:
2013
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 3.01 MB
Các thể loại của bạn:
1.0
/
5.0
chinese, 2013
48
Premiere Pro 2020从新手到高手
清华大学出版社
刘艺
⾯
⽰
频
⽤
⾳
⾊
⽂
键
⼀
⾏
帧
⼊
辑
⽬
添
⼯
幕
控
⽅
颜
轴
⼤
钮
轨
框
剪
缩
操
⽚
拖
捷
⾃
介
⾄
⼩
绍
⾼
监
软
jpg
⽐
侧
预
播
览
⼆
⼾
录
域
滑
Năm:
2020
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 76.25 MB
Các thể loại của bạn:
4.5
/
4.5
chinese, 2020
49
哥德尔、艾舍尔、巴赫——集异璧之大成
商务印书馆
〔美〕 侯世达
⼀
⼈
⽤
⼤
⾃
⼦
⽅
符
⽆
⾯
⾏
⽣
⻳
乌
⽐
串
赫
⾔
⾳
⽂
蟹
艾
⼼
⾮
⼏
⼗
⼊
⽰
螃
tnt
⼰
蚁
描
⼯
⾼
⼜
杂
⼆
𝑎
⾄
归
⾝
⼉
⽬
递
⻅
印
⽩
含
⼿
Năm:
2016
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 41.05 MB
Các thể loại của bạn:
5.0
/
5.0
chinese, 2016
50
笑傲江湖
金庸
⼀
⼈
⼤
狐
⼦
劍
⼿
⼭
⼼
⾒
⾃
⼜
⾝
岳
⾨
⼩
盈
⽣
⽅
⻑
⽽
羣
⼗
招
⽇
⼝
⼆
⾏
掌
⾼
⽗
仙
⼰
桃
⾛
儀
靈
⾯
瞧
珊
⽩
⽥
咱
恆
⽤
輩
琳
⾔
⾊
姑
Năm:
2018
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 12.06 MB
Các thể loại của bạn:
5.0
/
4.5
chinese, 2018
1
Đi tới
đường link này
hoặc tìm bot "@BotFather" trên Telegram
2
Xin gửi lệnh /newbot
3
Xin nêu tên cho bot của bạn
4
Xin nêu tên người dùng cho bot
5
Xin copy tin nhắn gần đây từ BotFather và dán nó và đây
×
×